tiếng Việt | vie-000 |
chọn lựa |
English | eng-000 | designate |
English | eng-000 | opt |
English | eng-000 | winnow |
français | fra-000 | embrasser |
français | fra-000 | électif |
italiano | ita-000 | designare |
italiano | ita-000 | filtrare |
bokmål | nob-000 | alternativ |
русский | rus-000 | выбирать |
русский | rus-000 | отсев |
русский | rus-000 | отсеивать |
русский | rus-000 | подбор |
русский | rus-000 | подборка |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | chọn |
tiếng Việt | vie-000 | chọn lọc |
tiếng Việt | vie-000 | kén |
tiếng Việt | vie-000 | kén chọn |
tiếng Việt | vie-000 | lọc lựa |
tiếng Việt | vie-000 | lựa |
tiếng Việt | vie-000 | lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | sàng lọc |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển chọn |
tiếng Việt | vie-000 | tuyển lựa |