| tiếng Việt | vie-000 |
| đáng thèm muốn | |
| English | eng-000 | desirable |
| English | eng-000 | enviable |
| English | eng-000 | plummy |
| русский | rus-000 | завидный |
| tiếng Việt | vie-000 | gây ghen tị |
| tiếng Việt | vie-000 | gây thèm muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | gây đố kỵ |
| tiếng Việt | vie-000 | hảo |
| tiếng Việt | vie-000 | tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ao ước |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ghen tị |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng khát khao |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng mong ước |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng thèm |
| tiếng Việt | vie-000 | đáng ước mong |
