tiếng Việt | vie-000 |
bàn viết |
English | eng-000 | desk |
English | eng-000 | secretaire |
English | eng-000 | writing-desk |
English | eng-000 | writing-table |
français | fra-000 | bureau |
français | fra-000 | pupitre |
italiano | ita-000 | scrivania |
bokmål | nob-000 | pult |
bokmål | nob-000 | skrivebord |
русский | rus-000 | бюро |
русский | rus-000 | конторка |
русский | rus-000 | секретер |
tiếng Việt | vie-000 | bàn giấy |
tiếng Việt | vie-000 | bàn học |
tiếng Việt | vie-000 | bàn học sinh |
tiếng Việt | vie-000 | bàn làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | án thư |
tiếng Việt | vie-000 | đài viết |