tiếng Việt | vie-000 |
làm gấp |
English | eng-000 | despatch |
English | eng-000 | dispatch |
English | eng-000 | hurry |
English | eng-000 | precipitate |
bokmål | nob-000 | jage |
bokmål | nob-000 | påskynde |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết nhanh gọn |
tiếng Việt | vie-000 | hành động hấp tấp |
tiếng Việt | vie-000 | hành động vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | hấp tấp |
tiếng Việt | vie-000 | hối hả |
tiếng Việt | vie-000 | làm mau |
tiếng Việt | vie-000 | làm mau đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhanh gọn |
tiếng Việt | vie-000 | làm sớm đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm vội |
tiếng Việt | vie-000 | làm vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | xúc tiến nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đi gấp |
tiếng Việt | vie-000 | đi vội vàng |