tiếng Việt | vie-000 |
vận số |
English | eng-000 | destiny |
italiano | ita-000 | destino |
русский | rus-000 | участь |
tiếng Việt | vie-000 | kiếp |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phận |
tiếng Việt | vie-000 | số |
tiếng Việt | vie-000 | số kiếp |
tiếng Việt | vie-000 | số mạng |
tiếng Việt | vie-000 | số mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | số phận |
tiếng Việt | vie-000 | vận mạng |
tiếng Việt | vie-000 | vận mệnh |
𡨸儒 | vie-001 | 運數 |