PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự phá hoại
Englisheng-000destruction
Englisheng-000sabotage
Englisheng-000undoing
Englisheng-000wasting
Englisheng-000wreck
françaisfra-000sabotage
русскийrus-000саботаж
tiếng Việtvie-000cái làm hư hỏng
tiếng Việtvie-000cái làm đồi truỵ
tiếng Việtvie-000cái phá hoại
tiếng Việtvie-000sự làm hư hỏng
tiếng Việtvie-000sự làm đồi truỵ
tiếng Việtvie-000sự phá huỷ
tiếng Việtvie-000sự phá hỏng
tiếng Việtvie-000sự phá ngầm
tiếng Việtvie-000sự sụp đổ
tiếng Việtvie-000sự tiêu diệt
tiếng Việtvie-000sự tàn phá


PanLex

PanLex-PanLinx