tiếng Việt | vie-000 |
không mạch lạc |
English | eng-000 | desultory |
English | eng-000 | incoherent |
English | eng-000 | unco-ordinated |
English | eng-000 | unconnected |
English | eng-000 | wandering |
français | fra-000 | décousu |
italiano | ita-000 | incoerente |
italiano | ita-000 | sconclusionato |
italiano | ita-000 | scucito |
bokmål | nob-000 | inkonsekvent |
русский | rus-000 | бессвязный |
русский | rus-000 | бестолково |
русский | rus-000 | бестолковый |
русский | rus-000 | несвязный |
русский | rus-000 | нескладный |
русский | rus-000 | сумбурный |
tiếng Việt | vie-000 | không gãy gọn |
tiếng Việt | vie-000 | không hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | không rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | không đầu không đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | không đầu đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | linh tinh |
tiếng Việt | vie-000 | loạc choạc |
tiếng Việt | vie-000 | lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | lạc lõng |
tiếng Việt | vie-000 | mâu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc. lạc chạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | trúc trắc |