tiếng Việt | vie-000 |
phân đội |
English | eng-000 | detail |
English | eng-000 | draft |
English | eng-000 | section |
français | fra-000 | détachement |
français | fra-000 | groupe |
français | fra-000 | section |
русский | rus-000 | команда |
русский | rus-000 | подразделение |
tiếng Việt | vie-000 | biệt phái |
tiếng Việt | vie-000 | biệt đội |
tiếng Việt | vie-000 | chi đội |
tiếng Việt | vie-000 | phân đội tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đơn vị |
tiếng Việt | vie-000 | đội |