tiếng Việt | vie-000 |
có thể nhận thấy |
English | eng-000 | detectable |
English | eng-000 | detectible |
English | eng-000 | noticeable |
français | fra-000 | distinguable |
bokmål | nob-000 | merkbar |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể thấy r |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | trông thấy được |