tiếng Việt | vie-000 |
trinh thám |
English | eng-000 | detective |
English | eng-000 | sleuth |
français | fra-000 | espion |
français | fra-000 | espionner |
français | fra-000 | policier |
italiano | ita-000 | poliziesco |
русский | rus-000 | детективный |
русский | rus-000 | разведка |
русский | rus-000 | разведочный |
русский | rus-000 | разведывательный |
русский | rus-000 | шпион |
русский | rus-000 | шпионить |
русский | rus-000 | шпионский |
tiếng Việt | vie-000 | do thám |
tiếng Việt | vie-000 | dò xét |
tiếng Việt | vie-000 | gián điệp |
tiếng Việt | vie-000 | mật thám |
tiếng Việt | vie-000 | nội gián |
tiếng Việt | vie-000 | quân báo |
tiếng Việt | vie-000 | thám thính |
tiếng Việt | vie-000 | trinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | trinh sát quân báo |
tiếng Việt | vie-000 | tình báo |
tiếng Việt | vie-000 | điệp |
tiếng Việt | vie-000 | điệp viên |
tiếng Việt | vie-000 | đặc vụ |
tiếng Việt | vie-000 | để dò ra |
tiếng Việt | vie-000 | để khám phá ra |
tiếng Việt | vie-000 | để phát hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | để tìm ra |
𡨸儒 | vie-001 | 偵探 |