tiếng Việt | vie-000 |
người tìm ra |
English | eng-000 | detector |
English | eng-000 | discoverer |
English | eng-000 | finder |
français | fra-000 | découvreur |
français | fra-000 | détecteur |
français | fra-000 | détectrice |
français | fra-000 | déterreur |
français | fra-000 | inventeur |
français | fra-000 | trouveur |
bokmål | nob-000 | finner |
tiếng Việt | vie-000 | người dò |
tiếng Việt | vie-000 | người dò ra |
tiếng Việt | vie-000 | người khám phá ra |
tiếng Việt | vie-000 | người phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | người phát hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | người phát kiến |
tiếng Việt | vie-000 | người phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | người tìm |
tiếng Việt | vie-000 | người tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tìm được |