tiếng Việt | vie-000 |
định đoạt |
English | eng-000 | decide |
English | eng-000 | determine |
English | eng-000 | order |
English | eng-000 | seal |
français | fra-000 | décider |
français | fra-000 | ordonner |
italiano | ita-000 | decidere |
bokmål | nob-000 | bestemme |
bokmål | nob-000 | bestemmelse |
русский | rus-000 | определять |
русский | rus-000 | рассудить |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | dành riêng |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | sự quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | đánh dấu |
tiếng Việt | vie-000 | định |
𡨸儒 | vie-001 | 定奪 |