tiếng Việt | vie-000 |
nhất quyết |
English | eng-000 | determined |
English | eng-000 | peremptory |
English | eng-000 | resolute |
français | fra-000 | catégorique |
français | fra-000 | décidé |
français | fra-000 | résolu |
bokmål | nob-000 | bestemt |
bokmål | nob-000 | bestemthet |
bokmål | nob-000 | innbitt |
русский | rus-000 | категорически |
русский | rus-000 | категорический |
русский | rus-000 | решительно |
русский | rus-000 | решительность |
русский | rus-000 | решительный |
tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | cực lực |
tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | quyết liệt |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự quả quyết |