tiếng Việt | vie-000 |
sự tổn hại |
English | eng-000 | detriment |
English | eng-000 | mischief |
français | fra-000 | endommagement |
tiếng Việt | vie-000 | mối hại |
tiếng Việt | vie-000 | mối nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | mối phiền luỵ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự phương hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | việc ác |
tiếng Việt | vie-000 | điều ác |