PanLinx
English
eng-000
detrited
普通话
cmn-000
成为岩屑的
tiếng Việt
vie-000
bị cọ mòn
tiếng Việt
vie-000
bở ra
tiếng Việt
vie-000
mòn
tiếng Việt
vie-000
mủn ra
tiếng Việt
vie-000
vụn ra
PanLex