tiếng Việt | vie-000 |
khai thác |
English | eng-000 | develop |
English | eng-000 | develope |
English | eng-000 | exploit |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | work |
français | fra-000 | exploitant |
français | fra-000 | exploiter |
français | fra-000 | extraire |
français | fra-000 | traiter |
italiano | ita-000 | estrarre |
italiano | ita-000 | ricavare |
italiano | ita-000 | sfruttare |
bokmål | nob-000 | utbytte |
bokmål | nob-000 | utvinne |
русский | rus-000 | выдача |
русский | rus-000 | добывание |
русский | rus-000 | добывать |
русский | rus-000 | добыча |
русский | rus-000 | заготовка |
русский | rus-000 | заготовлять |
русский | rus-000 | извлекать |
русский | rus-000 | извлечение |
русский | rus-000 | осваивать |
русский | rus-000 | освоение |
русский | rus-000 | почерпнуть |
русский | rus-000 | разработка |
русский | rus-000 | рубить |
русский | rus-000 | черпать |
русский | rus-000 | эксплуататорский |
русский | rus-000 | эксплуатация |
русский | rus-000 | эксплуатирование |
русский | rus-000 | эксплуатировать |
tiếng Việt | vie-000 | , разрабатывать |
tiếng Việt | vie-000 | bóc lột |
tiếng Việt | vie-000 | khai khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | khai khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | khai mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khai thác mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khao |
tiếng Việt | vie-000 | khia khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | lấy |
tiếng Việt | vie-000 | lợi dụng |
tiếng Việt | vie-000 | rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | săn bắt |
tiếng Việt | vie-000 | sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thu nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | trổng trọt |
tiếng Việt | vie-000 | trục lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |
tiếng Việt | vie-000 | vận hành |
tiếng Việt | vie-000 | đào |
tiếng Việt | vie-000 | đào được |
𡨸儒 | vie-001 | 開拓 |