| tiếng Việt | vie-000 |
| hình trang trí | |
| English | eng-000 | device |
| français | fra-000 | ornementation |
| italiano | ita-000 | ornamentazione |
| tiếng Việt | vie-000 | hình tương trưng |
| tiếng Việt | vie-000 | hình vẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trang trí |
| tiếng Việt | vie-000 | thuật trang trí |
| tiếng Việt | vie-000 | vật trang trí |
