tiếng Việt | vie-000 |
nhà thuyết giáo |
English | eng-000 | devil-dodger |
English | eng-000 | predicant |
English | eng-000 | sermonizer |
français | fra-000 | sermonnaire |
tiếng Việt | vie-000 | giáo sư |
tiếng Việt | vie-000 | mục sư |
tiếng Việt | vie-000 | người giảng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà thuyết pháp |