tiếng Việt | vie-000 |
khắc nghiệt |
English | eng-000 | devil-like |
English | eng-000 | draconian |
English | eng-000 | draconic |
English | eng-000 | hard |
English | eng-000 | hard-handed |
English | eng-000 | hardly |
English | eng-000 | harsh |
English | eng-000 | inclement |
English | eng-000 | rigorous |
English | eng-000 | stiff |
English | eng-000 | uncharitable |
français | fra-000 | dur |
français | fra-000 | inclément |
français | fra-000 | inexorable |
français | fra-000 | inexorablement |
français | fra-000 | rigoureux |
italiano | ita-000 | a fatica |
italiano | ita-000 | a malapena |
italiano | ita-000 | a stento |
italiano | ita-000 | aspro |
italiano | ita-000 | duro |
italiano | ita-000 | impietoso |
italiano | ita-000 | rigido |
bokmål | nob-000 | ond |
русский | rus-000 | взыскательный |
русский | rus-000 | драконовский |
русский | rus-000 | крутой |
русский | rus-000 | крутость |
русский | rus-000 | неумолимый |
русский | rus-000 | ожесточенность |
русский | rus-000 | ожесточенный |
русский | rus-000 | окаменелый |
русский | rus-000 | строгость |
tiếng Việt | vie-000 | cay nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | chai đá |
tiếng Việt | vie-000 | chi li |
tiếng Việt | vie-000 | cứng cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | dữ tợn |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | hà khắc |
tiếng Việt | vie-000 | hà khốc |
tiếng Việt | vie-000 | hắc |
tiếng Việt | vie-000 | keo cú |
tiếng Việt | vie-000 | khe khắt |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển nổi |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển được |
tiếng Việt | vie-000 | không thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | không xót thương |
tiếng Việt | vie-000 | khắc bạc |
tiếng Việt | vie-000 | khắc khe |
tiếng Việt | vie-000 | khắt khe |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệt ngã |
tiếng Việt | vie-000 | nghiệt ngõng |
tiếng Việt | vie-000 | ngặt nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | ngặt ngõng |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tàn bạo |
tiếng Việt | vie-000 | tàn nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tệ |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xa |
tiếng Việt | vie-000 | ác dữ tợn |
tiếng Việt | vie-000 | ác hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | ác nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | độc ác |