tiếng Việt | vie-000 |
gian tà |
English | eng-000 | devilish |
English | eng-000 | unfair |
tiếng Việt | vie-000 | bất công |
tiếng Việt | vie-000 | gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | hiểm độc |
tiếng Việt | vie-000 | không công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | ma tà |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ quái |
tiếng Việt | vie-000 | thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | ác hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | độc ác |
𡨸儒 | vie-001 | 奸邪 |