| English | eng-000 |
| devilism | |
| ગુજરાતી | guj-000 | પિશાચ પૂજા |
| ภาษาไทย | tha-000 | การบูชาภูตผีปีศาจ |
| ภาษาไทย | tha-000 | พฤติกรรมที่คล้ายปีศาจ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hung bạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hung ác |
| tiếng Việt | vie-000 | tính ác nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính độc ác |
