tiếng Việt | vie-000 |
làm nhu nhược |
English | eng-000 | devirilise |
English | eng-000 | devirilize |
English | eng-000 | emasculate |
English | eng-000 | emasculative |
English | eng-000 | emasculatoty |
français | fra-000 | déviriliser |
tiếng Việt | vie-000 | làm mềm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ẻo lả |