tiếng Việt | vie-000 |
người thừa kế |
Universal Networking Language | art-253 | inheritor(icl>recipient>thing,equ>heir) |
English | eng-000 | devisee |
English | eng-000 | heir |
English | eng-000 | heiress |
English | eng-000 | heritor |
English | eng-000 | inheritor |
English | eng-000 | legatee |
English | eng-000 | successor |
français | fra-000 | hoir |
français | fra-000 | héritier |
français | fra-000 | successeur |
italiano | ita-000 | erede |
bokmål | nob-000 | arving |
русский | rus-000 | наследник |
русский | rus-000 | преемник |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ thừa tự |
tiếng Việt | vie-000 | người kế thừa |
tiếng Việt | vie-000 | người kế tự |
tiếng Việt | vie-000 | người thừa hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | người thừa tự |
tiếng Việt | vie-000 | nối nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | phần tử tiếp sau |
tiếng Việt | vie-000 | thừa tự |