tiếng Việt | vie-000 |
người thừa tự |
English | eng-000 | devisee |
English | eng-000 | heir |
English | eng-000 | heritor |
English | eng-000 | successor |
русский | rus-000 | наследник |
русский | rus-000 | преемник |
tiếng Việt | vie-000 | người kế thừa |
tiếng Việt | vie-000 | người kế tự |
tiếng Việt | vie-000 | người nối nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | người nối ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | người thừa hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | người thừa kế |