tiếng Việt | vie-000 |
được trao cho |
English | eng-000 | devolve |
English | eng-000 | vested |
tiếng Việt | vie-000 | rơi vào |
tiếng Việt | vie-000 | trút lên |
tiếng Việt | vie-000 | được ban cho |
tiếng Việt | vie-000 | được phong cho |
tiếng Việt | vie-000 | được uỷ cho |
tiếng Việt | vie-000 | để vào |