tiếng Việt | vie-000 |
tận tuỵ |
English | eng-000 | devoted |
English | eng-000 | devotedly |
bokmål | nob-000 | flid |
tiếng Việt | vie-000 | cần mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | hết lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự siêng năng |
tiếng Việt | vie-000 | trung thành |
tiếng Việt | vie-000 | tận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tận tình |
𡨸儒 | vie-001 | 盡瘁 |