tiếng Việt | vie-000 |
sốt sắng |
Universal Networking Language | art-253 | zealous(icl>adj,equ>avid) |
English | eng-000 | devoted |
English | eng-000 | devotedly |
English | eng-000 | devout |
English | eng-000 | diligently |
English | eng-000 | earnest |
English | eng-000 | forward |
English | eng-000 | forwardly |
English | eng-000 | obliging |
English | eng-000 | racy |
English | eng-000 | studious |
English | eng-000 | whole-hearted |
English | eng-000 | zealous |
français | fra-000 | zélé |
italiano | ita-000 | alacrità |
italiano | ita-000 | zelante |
bokmål | nob-000 | forekommende |
bokmål | nob-000 | iver |
bokmål | nob-000 | ivrig |
bokmål | nob-000 | varm |
русский | rus-000 | воодушевленный |
русский | rus-000 | горячность |
русский | rus-000 | горячо |
русский | rus-000 | жар |
русский | rus-000 | завзятый |
русский | rus-000 | заинтересованный |
русский | rus-000 | заинтересоваться |
русский | rus-000 | записной |
русский | rus-000 | рвение |
русский | rus-000 | ревностный |
русский | rus-000 | ревность |
русский | rus-000 | рьяный |
русский | rus-000 | усердие |
русский | rus-000 | усердный |
русский | rus-000 | усердствовать |
русский | rus-000 | ярый |
español | spa-000 | entusiasta |
tiếng Việt | vie-000 | chân thành |
tiếng Việt | vie-000 | chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | chăm lo |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiệt huyết |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiệt tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cần cù |
tiếng Việt | vie-000 | ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | hay giúp người |
tiếng Việt | vie-000 | hào hứng |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hăng say |
tiếng Việt | vie-000 | hắng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hết lòng |
tiếng Việt | vie-000 | lưu tâm |
tiếng Việt | vie-000 | mẫn cán |
tiếng Việt | vie-000 | mẫn tiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt huýêt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thành |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nàn |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | rất cố gắng |
tiếng Việt | vie-000 | say mê |
tiếng Việt | vie-000 | siêng năng |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sẵn lòng giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hào hứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | trung thành |
tiếng Việt | vie-000 | tận tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | tận tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tận tình |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | đem hết lòng |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | đắc lực |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bersemangat |