tiếng Việt | vie-000 |
người nhiệt tình |
English | eng-000 | devotee |
français | fra-000 | enthousiaste |
français | fra-000 | zélateur |
русский | rus-000 | приверженец |
tiếng Việt | vie-000 | người hâm mộ |
tiếng Việt | vie-000 | người say mê |
tiếng Việt | vie-000 | người sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | người trung thành |