tiếng Việt | vie-000 |
người mê tín |
Universal Networking Language | art-253 | superstitious(icl>adj) |
English | eng-000 | devotionalist |
English | eng-000 | superstitious |
français | fra-000 | superstitieux |
русский | rus-000 | суеверный |
tiếng Việt | vie-000 | người dị đoan |
tiếng Việt | vie-000 | người ngoan đạo |