tiếng Việt | vie-000 |
cắn xé |
English | eng-000 | devour |
English | eng-000 | gnaw |
English | eng-000 | raven |
English | eng-000 | worry |
français | fra-000 | se déchirer |
français | fra-000 | s’entre-déchirer |
italiano | ita-000 | azzannare |
tiếng Việt | vie-000 | ăn ngấu nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | ăn phàm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sống nuốt tươi |