tiếng Việt | vie-000 |
hau háu |
English | eng-000 | devouring |
English | eng-000 | devouringly |
English | eng-000 | eager |
English | eng-000 | gloatingly |
français | fra-000 | avidement |
français | fra-000 | gloutonnement |
français | fra-000 | goulu |
русский | rus-000 | жадный |
tiếng Việt | vie-000 | ham |
tiếng Việt | vie-000 | háo hức |
tiếng Việt | vie-000 | hăm hở |
tiếng Việt | vie-000 | ngấu nghiến |
tiếng Việt | vie-000 | như muốn nuốt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | phàm |
tiếng Việt | vie-000 | tham lam |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | thèm thuồng |