PanLinx
English
eng-000
dew-point
普通话
cmn-000
露点
English
eng-000
dew point
English
eng-000
dew point apparatus
English
eng-000
thow point
русский
rus-000
точка росы
tiếng Việt
vie-000
điểm sương
tiếng Việt
vie-000
độ nhiệt ngưng
PanLex