tiếng Việt | vie-000 |
đẫm sương |
Universal Networking Language | art-253 | dewy(icl>adj,equ>bedewed) |
English | eng-000 | dewey |
English | eng-000 | dewy |
русский | rus-000 | росистый |
tiếng Việt | vie-000 | phủ sương |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sương |
tiếng Việt | vie-000 | đẵm sương |
tiếng Việt | vie-000 | ướt sương |