tiếng Việt | vie-000 |
như ma quỷ |
English | eng-000 | diabolic |
English | eng-000 | diabolical |
English | eng-000 | fiendish |
English | eng-000 | fiendlike |
English | eng-000 | hellish |
English | eng-000 | impish |
English | eng-000 | spookish |
English | eng-000 | spooky |
tiếng Việt | vie-000 | có ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | ma quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | như quỷ sứ |
tiếng Việt | vie-000 | như địa ngục |
tiếng Việt | vie-000 | tối tăm |
tiếng Việt | vie-000 | địa ngục |