tiếng Việt | vie-000 |
vương quyền |
ελληνικά | ell-000 | βασιλεία |
English | eng-000 | diadem |
English | eng-000 | kingship |
English | eng-000 | royalty |
suomi | fin-000 | kuningasperhe |
français | fra-000 | autorité royale |
français | fra-000 | empire |
français | fra-000 | pourpre |
français | fra-000 | royauté |
français | fra-000 | sceptre |
français | fra-000 | souveraineté |
עברית | heb-000 | מלוכה |
português | por-000 | realeza |
română | ron-000 | monarhie |
română | ron-000 | regalitate |
русский | rus-000 | короле́вская семья́ |
русский | rus-000 | член короле́вской семьи́ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ quân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền vua |
tiếng Việt | vie-000 | quân quyền |
tiếng Việt | vie-000 | vương quốc |
tiếng Việt | vie-000 | đế chế |