tiếng Việt | vie-000 |
biện chứng |
English | eng-000 | dialectic |
English | eng-000 | dialectical |
français | fra-000 | dialecticien |
français | fra-000 | dialectique |
français | fra-000 | dialectiquement |
bokmål | nob-000 | anføre |
русский | rus-000 | диалектика |
tiếng Việt | vie-000 | biện chứng pháp |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn chứng |
tiếng Việt | vie-000 | phép biện chứng |
tiếng Việt | vie-000 | viện dẫn |
𡨸儒 | vie-001 | 辨證 |