tiếng Việt | vie-000 |
phép biện chứng |
Universal Networking Language | art-253 | dialectics(icl>rationale>thing) |
English | eng-000 | dialectics |
français | fra-000 | dialectique |
italiano | ita-000 | dialettica |
русский | rus-000 | диалектика |
tiếng Việt | vie-000 | biện chứng |
tiếng Việt | vie-000 | biện chứng pháp |