tiếng Việt | vie-000 |
cơ hoành |
English | eng-000 | diaphragm |
English | eng-000 | diaphragmatic |
English | eng-000 | midriff |
English | eng-000 | phrenic |
français | fra-000 | diaphragme |
français | fra-000 | phrénique |
italiano | ita-000 | diaframma |
русский | rus-000 | диафрагма |
tiếng Việt | vie-000 | cách mạc |
tiếng Việt | vie-000 | hoành cách |