tiếng Việt | vie-000 |
ỉa chảy |
English | eng-000 | diarrhoeal |
English | eng-000 | diarrhoeic |
English | eng-000 | have diarrhoea |
français | fra-000 | diarrhée |
français | fra-000 | diarrhéique |
français | fra-000 | foirer |
français | fra-000 | foireux |
русский | rus-000 | понос |
tiếng Việt | vie-000 | bê bết cứt |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh bụng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh dạ |
tiếng Việt | vie-000 | tháo dạ |
tiếng Việt | vie-000 | đi rửa |
tiếng Việt | vie-000 | đi té re |
tiếng Việt | vie-000 | ỉa lỏng |