PanLinx

tiếng Việtvie-000
ỉa chảy
Englisheng-000diarrhoeal
Englisheng-000diarrhoeic
Englisheng-000have diarrhoea
françaisfra-000diarrhée
françaisfra-000diarrhéique
françaisfra-000foirer
françaisfra-000foireux
русскийrus-000понос
tiếng Việtvie-000bê bết cứt
tiếng Việtvie-000lạnh bụng
tiếng Việtvie-000lạnh dạ
tiếng Việtvie-000tháo dạ
tiếng Việtvie-000đi rửa
tiếng Việtvie-000đi té re
tiếng Việtvie-000ỉa lỏng


PanLex

PanLex-PanLinx