tiếng Việt | vie-000 |
sai khiến |
English | eng-000 | command |
English | eng-000 | dictate |
English | eng-000 | had |
English | eng-000 | has |
English | eng-000 | have |
English | eng-000 | lord |
English | eng-000 | manage |
English | eng-000 | order |
English | eng-000 | prescribe |
English | eng-000 | prescriptive |
français | fra-000 | commander |
italiano | ita-000 | disposizione |
русский | rus-000 | велеть |
русский | rus-000 | вертеть |
русский | rus-000 | командовать |
русский | rus-000 | крутить |
русский | rus-000 | орудовать |
русский | rus-000 | повелевать |
русский | rus-000 | повелительный |
tiếng Việt | vie-000 | bảo |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | dạy bảo |
tiếng Việt | vie-000 | dạy dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | hạ lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | hống hách |
tiếng Việt | vie-000 | khiến |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | ra lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | ra mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | ra oai |
tiếng Việt | vie-000 | sai |
tiếng Việt | vie-000 | sai bảo |
tiếng Việt | vie-000 | to lord over |
tiếng Việt | vie-000 | truyền lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |