| tiếng Việt | vie-000 |
| sự ra lệnh | |
| English | eng-000 | dictation |
| English | eng-000 | enjoinment |
| English | eng-000 | nod |
| English | eng-000 | prescription |
| français | fra-000 | injonction |
| italiano | ita-000 | intimazione |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ thị |
| tiếng Việt | vie-000 | cái gật đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bắt buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúi đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ra hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sai khiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự truyền lệnh |
