tiếng Việt | vie-000 |
mô phạm |
English | eng-000 | didactic |
English | eng-000 | model |
English | eng-000 | pattern |
français | fra-000 | maître modèle |
русский | rus-000 | педагогичный |
русский | rus-000 | примерный |
русский | rus-000 | прообраз |
русский | rus-000 | прототип |
tiếng Việt | vie-000 | gương mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu mực |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên hình |
tiếng Việt | vie-000 | sư phạm |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thân |
𡨸儒 | vie-001 | 模範 |