tiếng Việt | vie-000 |
nghị viên |
English | eng-000 | diet |
English | eng-000 | representative |
français | fra-000 | député |
français | fra-000 | parlementaire |
русский | rus-000 | депутат |
русский | rus-000 | конгрессмен |
русский | rus-000 | парламентарий |
tiếng Việt | vie-000 | nghị sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu quốc hội |
𡨸儒 | vie-001 | 議員 |