tiếng Việt | vie-000 |
chế độ ăn uống |
English | eng-000 | diet |
English | eng-000 | dietary |
English | eng-000 | regimen |
русский | rus-000 | диетический |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ dinh dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ ăn kiêng |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ điều trị |
tiếng Việt | vie-000 | suất ăn |