PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự chảy ra
Englisheng-000diffluence
Englisheng-000diffuence
Englisheng-000discharge
Englisheng-000issuance
Englisheng-000issue
Englisheng-000outflow
Englisheng-000outgo
Englisheng-000outgone
Englisheng-000outwent
françaisfra-000flux
italianoita-000flusso
tiếng Việtvie-000cái chảy ra
tiếng Việtvie-000cái thoát ra
tiếng Việtvie-000cửa sông
tiếng Việtvie-000lòi ra
tiếng Việtvie-000lối thoát
tiếng Việtvie-000sự bốc ra
tiếng Việtvie-000sự chảy mạnh ra
tiếng Việtvie-000sự phát ra
tiếng Việtvie-000sự thoát ra
tiếng Việtvie-000sự tháo ra
tiếng Việtvie-000sự tiết ra
tiếng Việtvie-000sự tràn ra
tiếng Việtvie-000sự tuôn ra
tiếng Việtvie-000sự đi ra
tiếng Việtvie-000sự đổ ra


PanLex

PanLex-PanLinx