tiếng Việt | vie-000 |
dài dòng |
English | eng-000 | diffuse |
English | eng-000 | diffusive |
English | eng-000 | interminable |
English | eng-000 | large |
English | eng-000 | lengthy |
English | eng-000 | long |
English | eng-000 | long-winded |
English | eng-000 | longsome |
English | eng-000 | prolix |
English | eng-000 | sesquipedalian |
English | eng-000 | verbose |
English | eng-000 | windy |
English | eng-000 | wordy |
français | fra-000 | diffus |
français | fra-000 | diffusément |
français | fra-000 | délayé |
français | fra-000 | long |
français | fra-000 | longuement |
français | fra-000 | paraphrastique |
français | fra-000 | phraséologique |
français | fra-000 | prolixe |
français | fra-000 | verbeusement |
français | fra-000 | verbeux |
italiano | ita-000 | lungo |
italiano | ita-000 | prolisso |
italiano | ita-000 | verboso |
русский | rus-000 | длинный |
русский | rus-000 | многоречивый |
русский | rus-000 | многословный |
русский | rus-000 | пространный |
русский | rus-000 | тягучий |
tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chán |
tiếng Việt | vie-000 | chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | dài |
tiếng Việt | vie-000 | dài dòng văn tự |
tiếng Việt | vie-000 | dài lê thê |
tiếng Việt | vie-000 | dông dài |
tiếng Việt | vie-000 | huênh hoang |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | làm buồn |
tiếng Việt | vie-000 | làm chán |
tiếng Việt | vie-000 | lâu |
tiếng Việt | vie-000 | lâu dài |
tiếng Việt | vie-000 | lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | lắm lời |
tiếng Việt | vie-000 | lắm mồm |
tiếng Việt | vie-000 | miên man |
tiếng Việt | vie-000 | rườm lời |
tiếng Việt | vie-000 | rườm ra |
tiếng Việt | vie-000 | rườm rà |
tiếng Việt | vie-000 | thao thao bất tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | tràng giang đại hải |
tiếng Việt | vie-000 | trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | đầy đủ chi tiết |