tiếng Việt | vie-000 |
tràn |
U+ | art-254 | 23E57 |
U+ | art-254 | 23F3C |
U+ | art-254 | 7C63 |
國語 | cmn-001 | 籣 |
Hànyǔ | cmn-003 | lán |
English | eng-000 | diffuse |
English | eng-000 | flood |
English | eng-000 | overflow |
English | eng-000 | overwhelm |
italiano | ita-000 | pieno |
日本語 | jpn-000 | 籣 |
Nihongo | jpn-001 | ebira |
Nihongo | jpn-001 | ran |
bokmål | nob-000 | velte |
русский | rus-000 | кишеть |
русский | rus-000 | насыщать |
русский | rus-000 | переливаться |
русский | rus-000 | плескаться |
русский | rus-000 | хлынуть |
tiếng Việt | vie-000 | chôn vùi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vội |
tiếng Việt | vie-000 | giào |
tiếng Việt | vie-000 | lan |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngập |
tiếng Việt | vie-000 | ngập |
tiếng Việt | vie-000 | nhan nhản |
tiếng Việt | vie-000 | như rươi |
tiếng Việt | vie-000 | sánh |
tiếng Việt | vie-000 | sóng sánh |
tiếng Việt | vie-000 | tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | trào |
tiếng Việt | vie-000 | tuôn |
tiếng Việt | vie-000 | ùa chạy |
tiếng Việt | vie-000 | đông nghịt |
tiếng Việt | vie-000 | đượm |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy dẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tràn |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ói |
tiếng Việt | vie-000 | đổ dồn |
𡨸儒 | vie-001 | 籣 |
𡨸儒 | vie-001 | 𣹗 |
𡨸儒 | vie-001 | 𣼼 |
廣東話 | yue-000 | 籣 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | laan4 |