tiếng Việt | vie-000 |
tính dài dòng |
English | eng-000 | diffuseness |
English | eng-000 | diffusiveness |
English | eng-000 | interminability |
English | eng-000 | interminableness |
English | eng-000 | long-windedness |
English | eng-000 | longsomeness |
English | eng-000 | prolixity |
English | eng-000 | verbiage |
English | eng-000 | verboseness |
English | eng-000 | verbosity |
tiếng Việt | vie-000 | sự chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | tính chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | tính dông dài |
tiếng Việt | vie-000 | tính rườm rà |
tiếng Việt | vie-000 | tính rườn rà |