PanLinx

tiếng Việtvie-000
xới
Universal Networking Languageart-253hoe(icl>till>do,agt>thing,obj>thing,ins>thing)
U+art-25422B3F
U+art-25422C5B
U+art-25423522
國語cmn-001𢬿
Hànyǔcmn-003xiè
Englisheng-000dig
Englisheng-000dress
Englisheng-000hoe
Englisheng-000plough
Englisheng-000plow
Englisheng-000spuddle
Englisheng-000turn up
françaisfra-000biner
françaisfra-000pays natal
françaisfra-000scarifier
françaisfra-000serfouir
françaisfra-000village natal
italianoita-000sarchiare
italianoita-000smuovere
bokmålnob-000grave
bokmålnob-000spa
русскийrus-000взрывать
русскийrus-000взрыхлять
русскийrus-000вскапывать
русскийrus-000копать
русскийrus-000копаться
русскийrus-000копка
русскийrus-000лущить
русскийrus-000мотыжить
русскийrus-000перекапывать
русскийrus-000перерывать
русскийrus-000разрыхлять
русскийrus-000рыхлить
tiếng Việtvie-000bón phân
tiếng Việtvie-000bới
tiếng Việtvie-000cuốc
tiếng Việtvie-000cuỗc
tiếng Việtvie-000cày ... lên
tiếng Việtvie-000giẫy
tiếng Việtvie-000khoét
tiếng Việtvie-000làm
tiếng Việtvie-000làm ... bở ra
tiếng Việtvie-000làm ... tơi ra
tiếng Việtvie-000làm ... xốp ra
tiếng Việtvie-000làm tơi
tiếng Việtvie-000lật
tiếng Việtvie-000vun xới
tiếng Việtvie-000xoi
tiếng Việtvie-000xúc đất
tiếng Việtvie-000xới đất
tiếng Việtvie-000đào
tiếng Việtvie-000đào bới
tiếng Việtvie-000đào xới
tiếng Việtvie-000đảo
𡨸儒vie-001𢬿
𡨸儒vie-001𢱛
𡨸儒vie-001𣔢
廣東話yue-000𢬿
gwong2dung1 wa2yue-003kaai2
gwong2dung1 wa2yue-003kaai5


PanLex

PanLex-PanLinx