tiếng Việt | vie-000 |
xới |
Universal Networking Language | art-253 | hoe(icl>till>do,agt>thing,obj>thing,ins>thing) |
U+ | art-254 | 22B3F |
U+ | art-254 | 22C5B |
U+ | art-254 | 23522 |
國語 | cmn-001 | 𢬿 |
Hànyǔ | cmn-003 | xiè |
English | eng-000 | dig |
English | eng-000 | dress |
English | eng-000 | hoe |
English | eng-000 | plough |
English | eng-000 | plow |
English | eng-000 | spuddle |
English | eng-000 | turn up |
français | fra-000 | biner |
français | fra-000 | pays natal |
français | fra-000 | scarifier |
français | fra-000 | serfouir |
français | fra-000 | village natal |
italiano | ita-000 | sarchiare |
italiano | ita-000 | smuovere |
bokmål | nob-000 | grave |
bokmål | nob-000 | spa |
русский | rus-000 | взрывать |
русский | rus-000 | взрыхлять |
русский | rus-000 | вскапывать |
русский | rus-000 | копать |
русский | rus-000 | копаться |
русский | rus-000 | копка |
русский | rus-000 | лущить |
русский | rus-000 | мотыжить |
русский | rus-000 | перекапывать |
русский | rus-000 | перерывать |
русский | rus-000 | разрыхлять |
русский | rus-000 | рыхлить |
tiếng Việt | vie-000 | bón phân |
tiếng Việt | vie-000 | bới |
tiếng Việt | vie-000 | cuốc |
tiếng Việt | vie-000 | cuỗc |
tiếng Việt | vie-000 | cày ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | giẫy |
tiếng Việt | vie-000 | khoét |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bở ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... tơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... xốp ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm tơi |
tiếng Việt | vie-000 | lật |
tiếng Việt | vie-000 | vun xới |
tiếng Việt | vie-000 | xoi |
tiếng Việt | vie-000 | xúc đất |
tiếng Việt | vie-000 | xới đất |
tiếng Việt | vie-000 | đào |
tiếng Việt | vie-000 | đào bới |
tiếng Việt | vie-000 | đào xới |
tiếng Việt | vie-000 | đảo |
𡨸儒 | vie-001 | 𢬿 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢱛 |
𡨸儒 | vie-001 | 𣔢 |
廣東話 | yue-000 | 𢬿 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | kaai2 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | kaai5 |