PanLinx

tiếng Việtvie-000
moi ra
Englisheng-000dig
Englisheng-000draw
Englisheng-000gouge
françaisfra-000exhumer
françaisfra-000pêcher
русскийrus-000откапывать
tiếng Việtvie-000gợi lại
tiếng Việtvie-000khoét ra
tiếng Việtvie-000làm cạn
tiếng Việtvie-000lượm được
tiếng Việtvie-000moi
tiếng Việtvie-000moi hết
tiếng Việtvie-000móc ra
tiếng Việtvie-000nhắc lại
tiếng Việtvie-000tìm
tiếng Việtvie-000tìm ra
tiếng Việtvie-000tìm thấy
tiếng Việtvie-000tìm được


PanLex

PanLex-PanLinx